Danh sách bài viết trong series Kubernetes cơ bản
- Bài 1: Kubernetes Cơ Bản – Cài Đặt Minikube Và Chạy Pod Đầu Tiên
- Bài 2: Kubernetes Pod Deployment – Triển Khai Ứng Dụng Đầu Tiên
- Bài 3: Kubernetes Service Ingress – Quản Lý Truy Cập Ứng Dụng
- Bài 4: Kubernetes ConfigMap Secret – Quản Lý Cấu Hình Ứng Dụng
- Bài 5: Kubernetes EKS AWS – Triển Khai Cluster Trên AWS
- Bài 6: Kubernetes Helm – Tự Động Triển Khai Ứng Dụng Dễ Dàng
- Bài 7: Kubernetes CI/CD – Tự Động Triển Khai Với GitHub Actions
- Bài 8: Kubernetes Monitoring – Giám Sát Với Prometheus Và Grafana
- Bài 9: Kubernetes Autoscaling – Tối Ưu Hóa Cluster Hiệu Quả
Pod Và Deployment Là Gì?
Kubernetes Pod Deployment là hai khái niệm cốt lõi trong Kubernetes. Pod là đơn vị nhỏ nhất, chứa một hoặc nhiều container, chạy trên cùng một node. Deployment quản lý các Pod, đảm bảo số lượng Pod mong muốn luôn chạy và hỗ trợ cập nhật ứng dụng. Trong bài 1, bạn đã tạo Pod đơn giản bằng file YAML. Bài này sẽ hướng dẫn bạn sử dụng Deployment để triển khai ứng dụng đầu tiên (Nginx) trên Minikube và truy cập nó.
Lưu ý: Bạn cần đã cài đặt Minikube và kubectl (xem bài 1: Kubernetes Cơ Bản: Cài Đặt Minikube Và Chạy Pod). Hướng dẫn này dùng Minikube trên Ubuntu 22.04.
Bước 1: Khởi Động Cluster Minikube
- Hành động:
- Khởi động cluster Minikube:
minikube start --driver=docker
- Khởi động cluster Minikube:
- Kết quả thực tế:
- Terminal hiển thị:
minikube v1.33.1 on Ubuntu 22.04 Using the docker driver Starting control plane node in cluster minikube Creating docker container (CPUs=2, Memory=2200MB) ... Preparing Kubernetes v1.29.0 on Docker 24.0.5 ... Done! kubectl is now configured to use "minikube" cluster
(Dòng “Done!” xác nhận cluster đã khởi động).
- Terminal hiển thị:
Bước 2: Tạo Deployment Và Kiểm Tra Pod
- Hành động:
- Tạo file
nginx-deployment.yaml
:touch nginx-deployment.yaml
Mở file và dán nội dung:
apiVersion: apps/v1 kind: Deployment metadata: name: nginx-deployment spec: replicas: 3 selector: matchLabels: app: nginx template: metadata: labels: app: nginx spec: containers: - name: nginx image: nginx:latest ports: - containerPort: 80
- Triển khai Deployment:
kubectl apply -f nginx-deployment.yaml
- Kiểm tra Deployment và Pod:
kubectl get deployments kubectl get pods
- Tạo file
- Kết quả thực tế:
- Sau khi chạy
kubectl apply
, terminal hiển thị:deployment.apps/nginx-deployment created
- Lệnh
kubectl get deployments
hiển thị:NAME READY UP-TO-DATE AVAILABLE AGE nginx-deployment 3/3 3 3 15s
- Lệnh
kubectl get pods
hiển thị:NAME READY STATUS RESTARTS AGE nginx-deployment-5d9f8b6f5-abcde 1/1 Running 0 15s nginx-deployment-5d9f8b6f5-fghij 1/1 Running 0 15s nginx-deployment-5d9f8b6f5-klmno 1/1 Running 0 15s
(Deployment tạo 3 Pod, đều ở trạng thái
Running
).
- Sau khi chạy
Bước 3: Truy Cập Ứng Dụng Qua Port-Forward
- Hành động:
- Chuyển tiếp cổng để truy cập một Pod:
kubectl port-forward nginx-deployment-5d9f8b6f5-abcde 8080:80
- Mở trình duyệt và truy cập
http://localhost:8080
.
- Chuyển tiếp cổng để truy cập một Pod:
- Kết quả thực tế:
- Terminal hiển thị:
Forwarding from 127.0.0.1:8080 -> 80 Forwarding from [::1]:8080 -> 80
- Truy cập
http://localhost:8080
, bạn sẽ thấy trang mặc định của Nginx:Welcome to nginx!
- Terminal hiển thị:
Bước 4: Xóa Tài Nguyên Để Dọn Dẹp
- Hành động:
- Xóa Deployment:
kubectl delete -f nginx-deployment.yaml
- Dừng và xóa cluster Minikube:
minikube stop minikube delete
- Xóa Deployment:
- Kết quả thực tế:
- Sau khi chạy
kubectl delete
, terminal hiển thị:deployment.apps "nginx-deployment" deleted
- Sau khi chạy
minikube delete
, terminal hiển thị:Deleting "minikube" in docker ... Deleted minikube cluster
(Xác nhận cluster đã bị xóa).
- Sau khi chạy
Lưu Ý Quan Trọng
- Replicas: Số lượng Pod được định nghĩa bởi
replicas
trong Deployment. Nếu một Pod bị xóa, Deployment sẽ tự động tạo lại. - Port-Forward: Chỉ dùng để thử nghiệm. Để truy cập thực tế, bạn cần Service (sẽ học ở bài 3).
- Tài liệu tham khảo: Xem thêm về Deployment (Kubernetes Deployment).