Bài 1: Kubernetes Cơ Bản – Cài Đặt Minikube Và Chạy Pod Đầu Tiên

Kubernetes Là Gì?

Kubernetes architecture

Kubernetes cơ bản là bước đầu tiên để làm quen với Kubernetes, một nền tảng mã nguồn mở giúp quản lý ứng dụng container hóa. Kubernetes (K8s) tự động hóa việc triển khai, mở rộng, và vận hành ứng dụng, được sử dụng rộng rãi trong DevOps. Trong bài này, mình sẽ hướng dẫn bạn cài đặt Minikube (một công cụ chạy Kubernetes local) và tạo Pod đầu tiên để hiểu cách Kubernetes hoạt động.

Lưu ý: Bạn cần máy tính có ít nhất 4GB RAM và đã cài Docker trên Ubuntu 22.04. Nếu bạn dùng Windows hoặc macOS, các bước tương tự nhưng cần điều chỉnh lệnh cài đặt.

Bước 1: Cài Đặt Minikube Trên Máy Local

  • Hành động:
    1. Cài đặt Minikube:
      curl -LO https://storage.googleapis.com/minikube/releases/latest/minikube-linux-amd64
      sudo install minikube-linux-amd64 /usr/local/bin/minikube
    2. Kiểm tra phiên bản Minikube:
      minikube version
  • Kết quả thực tế:
    • Sau khi cài đặt, lệnh minikube version sẽ hiển thị:
      minikube version: v1.33.1
      commit: 1e6c92d...

      (Xác nhận Minikube đã được cài đặt).

Bước 2: Khởi Động Cluster Minikube

  • Hành động:
    1. Khởi động cluster Minikube với driver Docker:
      minikube start --driver=docker
  • Kết quả thực tế:
    • Terminal sẽ hiển thị:
      minikube v1.33.1 on Ubuntu 22.04
      Using the docker driver based on user configuration
      Starting control plane node in cluster minikube
      Pulling base image ...
      Creating docker container (CPUs=2, Memory=2200MB) ...
      Preparing Kubernetes v1.29.0 on Docker 24.0.5 ...
      Verifying Kubernetes components...
      Done! kubectl is now configured to use "minikube" cluster

      (Dòng “Done!” xác nhận cluster đã khởi động).

    • Kiểm tra trạng thái cluster:
      minikube status

      Output:

          minikube
          type: Control Plane
          host: Running
          kubelet: Running
          apiserver: Running
          kubeconfig: Configured

Bước 3: Tạo Pod Đầu Tiên Và Kiểm Tra

  • Hành động:
    1. Tạo file nginx-pod.yaml:
      touch nginx-pod.yaml

      Mở file và dán nội dung:

      apiVersion: v1
      kind: Pod
      metadata:
      name: nginx-pod
      spec:
      containers:
      - name: nginx
       image: nginx:latest
       ports:
       - containerPort: 80
    2. Triển khai Pod:
      kubectl apply -f nginx-pod.yaml
    3. Kiểm tra trạng thái Pod:
      kubectl get pods
  • Kết quả thực tế:
    • Sau khi chạy kubectl apply, terminal hiển thị:
      pod/nginx-pod created
    • Lệnh kubectl get pods hiển thị:
      NAME       READY   STATUS    RESTARTS   AGE
      nginx-pod  1/1     Running   0          10s

      (Pod nginx-pod ở trạng thái Running).

Bước 4: Xóa Tài Nguyên Để Dọn Dẹp

  • Hành động:
    1. Xóa Pod:
      kubectl delete -f nginx-pod.yaml
    2. Dừng và xóa cluster Minikube:
      minikube stop
      minikube delete
  • Kết quả thực tế:
    • Sau khi chạy kubectl delete, terminal hiển thị:
      pod "nginx-pod" deleted
    • Sau khi chạy minikube delete, terminal hiển thị:
      Deleting "minikube" in docker ...
      Deleted minikube cluster

      (Xác nhận cluster đã bị xóa).

Lưu Ý Quan Trọng

  • Yêu cầu hệ thống: Minikube cần ít nhất 2 CPU và 2GB RAM. Đảm bảo Docker đang chạy trước khi khởi động Minikube.
  • Driver: Bài này dùng driver Docker. Nếu bạn dùng VirtualBox hoặc HyperKit, thay --driver tương ứng.
  • Tài liệu tham khảo: Xem thêm về Minikube (Minikube Documentation) và Kubernetes cơ bản (Kubernetes Basics).
Điều hướng chuỗi bài viết
>> Bài 2: Kubernetes Pod Deployment – Triển Khai Ứng Dụng Đầu Tiên
Chia sẻ bài viết:
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận