HTTP Cheat Sheet

Ví dụ Yêu cầu & Phản hồi (Example Request & Response)

GET /hello.txt HTTP/1.1
Host: www.example.com
User-Agent: Mozilla/5.0
Accept-Language: en, nl

HTTP/1.1 200 OK
Date: Mon, 27 Jul 2020 12:28:53 GMT
Server: Apache/2.2.22
Content-Length: 12
Content-Type: text/plain
Hello World!

Phương thức (Methods)

Phương thức Mô tả
GET (an toàn, idempotent) Truyền biểu diễn hiện tại của tài nguyên
HEAD (an toàn, idempotent) Giống GET, nhưng không truyền nội dung
POST Xử lý nội dung của yêu cầu
PUT (idempotent) Cập nhật tài nguyên với nội dung yêu cầu
DELETE (idempotent) Xóa tất cả biểu diễn hiện tại của tài nguyên
CONNECT Tạo đường hầm đến máy chủ
OPTIONS (an toàn, idempotent) Mô tả tùy chọn giao tiếp cho tài nguyên đích
TRACE (an toàn, idempotent) Thực hiện kiểm tra vòng lặp tin nhắn trên đường đến tài nguyên

Ghi chú: Phương thức “an toàn” chỉ đọc và không thay đổi trạng thái máy chủ. Phương thức “idempotent” có thể gọi nhiều lần mà không thay đổi kết quả. Xem RFC 9110 để biết chi tiết.

Tiêu đề yêu cầu (Request Headers)

Tiêu đề Mô tả
Referer: [url] URL của trang web giới thiệu
User-Agent: [ua] Thông tin về trình khách gửi yêu cầu
Authorization: [scheme] [params] Xác thực với lược đồ và tham số
Accept: [media-types] Loại phương tiện mà trình khách chấp nhận
Accept-Encoding: [algorithm] Thuật toán mã hóa mà trình khách chấp nhận
Accept-Language: [langs] Ngôn ngữ mà trình khách hiểu

Tiêu đề phản hồi (Response Headers)

Tiêu đề Mô tả
Location: [url] URL của tài nguyên mới hoặc đích chuyển hướng
Allow: [methods] Các phương thức được tài nguyên hỗ trợ
Server: [name] Thông tin về phần mềm máy chủ
Retry-After: [s] Thời gian chờ trước khi gửi yêu cầu mới (giây)
Age: [s] Tuổi của phản hồi trong bộ nhớ đệm (giây)
Cache-Control: [directives] Hướng dẫn cho cơ chế bộ nhớ đệm
Expires: [date] Ngày/giờ mà phản hồi hết hạn

Ghi chú: Xem RFC 9111 để biết chi tiết về bộ nhớ đệm.

Mã trạng thái (Status Codes)

Danh sách chi tiết mã trạng thái có trong RFC 9110.

Mã trạng thái: Thông tin (Information)

Mô tả
100 Continue Máy chủ đã nhận yêu cầu
101 Switching Protocols Máy chủ sẽ chuyển giao thức theo tiêu đề Upgrade

Mã trạng thái: Thành công (Success)

Mô tả
200 OK Yêu cầu thành công
201 Created Yêu cầu đã tạo tài nguyên
202 Accepted Yêu cầu được chấp nhận nhưng chưa hoàn tất
203 Non-Authoritative Information Yêu cầu bị proxy sửa đổi
204 No Content Yêu cầu hoàn tất nhưng không trả nội dung
205 Reset Content Yêu cầu hoàn tất; trình khách nên làm mới giao diện
206 Partial Content Máy chủ đáp ứng yêu cầu GET một phần

Mã trạng thái: Chuyển hướng (Redirection)

Mô tả
300 Multiple Choices Tài nguyên yêu cầu có nhiều lựa chọn
301 Moved Permanently Tài nguyên được gán URI mới vĩnh viễn
302 Found Tài nguyên tạm thời nằm ở URI khác
303 See Other Tài nguyên khác cung cấp phản hồi gián tiếp
304 Not Modified Tài nguyên chưa thay đổi kể từ yêu cầu trước
307 Temporary Redirect Chuyển hướng tạm thời; không đổi phương thức
308 Permanent Redirect Chuyển hướng vĩnh viễn; không đổi phương thức

Mã trạng thái: Lỗi phía khách (Client Error)

Mô tả
400 Bad Request Máy chủ không thể xử lý do lỗi khách
401 Unauthorized Yêu cầu cần xác thực người dùng
403 Forbidden Máy chủ hiểu nhưng từ chối yêu cầu
404 Not Found Không tìm thấy tài nguyên cho URI
405 Method Not Allowed Phương thức không được phép cho tài nguyên
406 Not Acceptable Không có biểu diễn khớp tiêu đề Accept-*
407 Proxy Authentication Required Khách phải xác thực với proxy
408 Request Timeout Máy chủ hết thời gian chờ yêu cầu
409 Conflict Yêu cầu xung đột với trạng thái tài nguyên
410 Gone Tài nguyên không còn tồn tại vĩnh viễn
411 Length Required Máy chủ yêu cầu tiêu đề Content-Length
412 Precondition Failed Một hoặc nhiều điều kiện không đúng
413 Content Too Large Nội dung yêu cầu quá lớn
414 URI Too Long URI đích quá dài
415 Unsupported Media Type Loại phương tiện yêu cầu không được hỗ trợ
416 Range Not Satisfiable Tiêu đề Range không thể đáp ứng
417 Expectation Failed Máy chủ không đáp ứng tiêu đề Expect
421 Misdirected Request Yêu cầu gửi nhầm máy chủ
422 Unprocessable Content Máy chủ hiểu nhưng không xử lý được nội dung
426 Upgrade Required Khách cần chuyển sang giao thức khác

Mã trạng thái: Lỗi phía máy chủ (Server Error)

Mô tả
500 Internal Server Error Máy chủ gặp lỗi bất ngờ
501 Not Implemented Máy chủ không hỗ trợ chức năng cần thiết
502 Bad Gateway Máy chủ上游 trả về phản hồi không hợp lệ
503 Service Unavailable Máy chủ tạm thời không xử lý được yêu cầu
504 Gateway Timeout Máy chủ上游 không phản hồi kịp thời
505 HTTP Version Not Supported Máy chủ không hỗ trợ phiên bản HTTP


Tải xuống cheat sheet

Chia sẻ bài viết:
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận