Netflix là “gã khổng lồ” trong ngành streaming với hơn 232,5 triệu người đăng ký trên toàn cầu. Nhưng điều gì thực sự giúp nền tảng này vận hành trơn tru đến vậy?
Cốt lõi của Netflix là một hệ sinh thái công nghệ kết hợp giữa những nền tảng đáng tin cậy và các đổi mới tiên tiến. Hãy tưởng tượng phải xử lý hàng tỷ yêu cầu mỗi ngày, cá nhân hóa nội dung cho hàng triệu người dùng — tất cả trong khi vẫn đảm bảo chất lượng phát trực tuyến ở mức cao nhất. Nghe có vẻ căng thẳng đúng không? Nhưng đó chính là điều mà hệ thống công nghệ của Netflix thực hiện được.

Khi người dùng chọn một bộ phim, hệ thống frontend — được thiết kế để hiển thị nội dung trên web hoặc thiết bị di động — sẽ gửi một yêu cầu API đến backend. Backend xử lý các yêu cầu này và điều phối việc phân phối nội dung thông qua các dịch vụ streaming, đảm bảo video được phát mượt mà đến người dùng. Bên cạnh đó, dữ liệu được tạo ra từ các tương tác này sẽ được lưu trữ và xử lý nhằm cải thiện dịch vụ liên tục.
Trước khi đi sâu vào hệ sinh thái công nghệ của Netflix, hãy cùng điểm qua nhanh “tech stack” là gì và vì sao đây là kiến thức công nghệ quan trọng mà bạn nên biết.
Vậy “Tech Stack” là gì?
Hãy hình dung tech stack như xương sống của bất kỳ ứng dụng nào. Đó là tập hợp các ngôn ngữ lập trình, framework, thư viện, công cụ và công nghệ được kết hợp lại để xây dựng và vận hành một ứng dụng. Về bản chất, tech stack thể hiện bộ công nghệ cụ thể được sử dụng để phát triển và vận hành một phần mềm.
Để giúp bạn hiểu rõ các thành phần cấu thành nên một tech stack, hãy cùng phân tích các lớp chính, bắt đầu từ giao diện người dùng và đi sâu dần vào hệ thống

(1). Frontend (Client-side): Đây là phần mà người dùng nhìn thấy và tương tác trực tiếp. Nó bao gồm các công nghệ như HTML, CSS, JavaScript và các framework giao diện người dùng như React, Angular và Vue.js.
(2). Web Server: Web server xử lý các yêu cầu HTTP và phân phối các trang web đến trình duyệt người dùng. Các công nghệ thường dùng gồm Apache HTTP Server, Nginx và Microsoft IIS.
(3). Backend (Server-side): Đây là nơi xử lý logic của ứng dụng. Nó bao gồm các ngôn ngữ lập trình như Java, Python, Node.js và các công cụ dùng để xử lý yêu cầu từ frontend. Backend quản lý logic nghiệp vụ của ứng dụng và kết nối với cơ sở dữ liệu.
(4). Database: Đây là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của ứng dụng, như hồ sơ người dùng và thông tin sản phẩm. Các cơ sở dữ liệu phổ biến gồm MySQL, MongoDB và PostgreSQL.
(5). Hệ điều hành (Operating System – OS): OS quản lý phần cứng và các dịch vụ phần mềm. Các hệ điều hành phổ biến là Linux, Windows và macOS.
(6). Triển khai & Hạ tầng (Deployment & Infrastructure): Gồm các công cụ cần thiết để triển khai, lưu trữ và quản lý ứng dụng. Bao gồm các nền tảng điện toán đám mây như AWS và các công nghệ container hóa như Docker và Kubernetes.
Tiêu điểm: Hệ sinh thái công nghệ của Netflix
Giờ hãy cùng soi kỹ vào tech stack của Netflix. Việc hiểu cách họ xây dựng hệ thống không chỉ mang lại những góc nhìn giá trị mà còn có thể truyền cảm hứng cho các dự án của bạn.

-
Frontend:
- Mobile: Netflix sử dụng Swift cho iOS và Kotlin cho Android để xây dựng các ứng dụng di động của họ.
- Web: Đối với các ứng dụng web, Netflix sử dụng React để tạo giao diện người dùng nhanh chóng và tương tác.
- API: Họ sử dụng GraphQL để cải thiện giao tiếp giữa frontend và backend.
-
Backend:
- Service: Netflix sử dụng Spring Boot để quản lý các dịch vụ backend, cùng với Netflix Zulu và Eureka để điều hướng và phát hiện dịch vụ, đảm bảo việc giao tiếp trơn tru giữa các dịch vụ khác nhau.
- Database: Cấu hình cơ sở dữ liệu của họ bao gồm EVCache để lưu trữ tạm thời, Cassandra cho lưu trữ mở rộng và CockroachDB để đảm bảo tính nhất quán toàn cầu.
- Messaging/Streaming: Kafka và Flink xử lý việc xử lý dữ liệu thời gian thực và giao tiếp.
-
Streaming:
- Video: Netflix sử dụng Amazon S3 để lưu trữ video, CDN tùy chỉnh của họ gọi là Open Connect để phân phối, và AWS CloudFront để phát video đáng tin cậy.
- Transcoder: Elastic Transcoder chuyển đổi video sang các định dạng phù hợp với các thiết bị khác nhau.
-
Big Data:
- Data Storage: Netflix sử dụng Amazon Redshift, S3, Apache Iceberg và Druid để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ mà họ thu thập.
- Data Processing: Apache Flink và Apache Spark xử lý phân tích thời gian thực, với kết quả được trực quan hóa qua Tableau.
-
CI/CD:
- Công cụ DevOps: Netflix sử dụng JIRA để theo dõi vấn đề, Confluence để hợp tác, PagerDuty để phản hồi sự cố, Jenkins để tự động hóa, và Netflix Atlas để giám sát và cảnh báo.
3 Tech Stacks Cần Biết
Để mang lại cái nhìn rộng hơn, dưới đây là ba tech stack phổ biến hàng đầu:
(1). LAMP stack, bao gồm Linux làm hệ điều hành, Apache làm web server, MySQL làm cơ sở dữ liệu và PHP làm ngôn ngữ lập trình backend, là lựa chọn lý tưởng để xây dựng các website động với một cấu hình ổn định.

Nó tiết kiệm chi phí, linh hoạt và tuyệt vời cho các dự án yêu cầu sự ổn định. WordPress đã sử dụng LAMP để vận hành hàng triệu website, tận dụng kiến trúc mạnh mẽ và có khả năng mở rộng của nó. Wikipedia và Facebook (trong những ngày đầu) cũng đã sử dụng tech stack này nhờ vào sự đơn giản và hiệu quả của nó.
(2). MEAN stack bao gồm MongoDB làm cơ sở dữ liệu NoSQL, Express.js là framework ứng dụng web backend cho Node.js, Angular là framework frontend để xây dựng giao diện người dùng phong phú, và Node.js là môi trường chạy JavaScript để xây dựng các ứng dụng mạng có khả năng mở rộng.

Tech stack này là lựa chọn hoàn hảo để phát triển các ứng dụng web cần tốc độ phát triển nhanh và khả năng mở rộng, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và làm cho việc xây dựng các ứng dụng có khả năng mở rộng trở nên dễ dàng hơn. PayPal sử dụng MEAN để xử lý hàng triệu giao dịch một cách hiệu quả, và các công ty như LinkedIn và Netflix đã áp dụng MEAN vì khả năng tối ưu hóa quy trình phát triển và tăng cường khả năng mở rộng.
(3). MERN stack bao gồm MongoDB làm cơ sở dữ liệu NoSQL, Express.js là framework ứng dụng web backend cho Node.js, React là thư viện frontend để xây dựng giao diện người dùng, đặc biệt là các ứng dụng một trang (SPA) nơi thời gian phản hồi nhanh là yếu tố quan trọng, và Node.js là môi trường chạy JavaScript để xây dựng các ứng dụng mạng có khả năng mở rộng.

Tech stack này là sự lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng web tương tác và có hiệu suất cao, nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu suất, làm cho nó trở thành lý tưởng cho các ứng dụng một trang. Instagram sử dụng MERN để mang đến trải nghiệm người dùng tương tác cao, trong khi UberEats và Pinterest sử dụng MERN để cung cấp hiệu suất cao và cải thiện trải nghiệm người dùng, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng tương tác và có nhịp độ nhanh của họ.