Lộ Trình Trở Thành Kỹ Sư DevOps (2025)
Hướng đến mục tiêu vì cộng đồng DevOps VietNam phát triển. Khám phá con đường toàn diện để nắm vững các công cụ, quy trình và triết lý DevOps với các chuyên gia.
Xem Lộ TrìnhLộ Trình Tổng Quan
Chọn nền tảng hiện tại của bạn để xem lộ trình phù hợp nhất
Giai đoạn 1: Nền tảng Core IT & Lập trình cho Tự động hóa
- Hệ điều hành: Linux Distribution (ví dụ: Ubuntu Server, CentOS/Rocky Linux).
- Ngôn ngữ Lập trình: Python, Bash/PowerShell.
- Quản lý mã nguồn: Git, GitHub/GitLab.
- Trình soạn thảo code: VS Code.
- Phần mềm ảo hóa: VirtualBox, VMware Workstation.
Giai đoạn 2: Docker & Container Hóa Dự án Cá nhân
- Containerization: Docker Desktop (hoặc Docker Engine).
- Quản lý ứng dụng đa dịch vụ cục bộ: Docker Compose.
- Container Registry: Docker Hub
Giai đoạn 3: CI/CD cơ bản & Triển khai Ứng dụng lên Cloud Đơn giản
- Nền tảng CI/CD: GitHub Actions, GitLab CI, Jenkins
- Cloud Providers (chọn một): AWS Free Tier, Google Cloud Platform Free Tier, hoặc Azure Free Account.
- Container Registry: Docker Hub, Private Registry (hoặc Amazon ECR, Google Container Registry, Azure Container Registry).
Giai đoạn 4: Infrastructure as Code (IaC) & Mở rộng Hạ tầng Cloud
- Quản lý cấu hình: Ansible.
- IaC Provisioning: Terraform.
- Cloud Provider CLI/SDK (tiếp tục sử dụng của nhà cung cấp đã chọn).
Giai đoạn 5: Vận hành Container ở quy mô nhỏ với Docker Compose & Cloud Services
- Quản lý ứng dụng đa dịch vụ trên Cloud: Docker Compose.
- Cloud Managed Databases: AWS RDS, GCP Cloud SQL, Azure SQL.
- Cloud Messaging Services: AWS SQS, Google Pub/Sub, Azure Service Bus.
- Linux Utilities (nâng cao):
htop
,dstat
,iostat
,netstat
,journalctl
.iptables
Giai đoạn 6: Giới thiệu Kubernetes & Observability
- Container Orchestration: Kubernetes (
kubectl
). - Môi trường Lab Kubernetes: MiniKube, K3s, hoặc Managed K8s Service Free Tier (ví dụ: GKE Autopilot Free Tier).
- Kubernetes Package Manager: Helm, Kustomize.
- Cloud Logging/Monitoring Dashboards: AWS CloudWatch, GCP Cloud Monitoring, Azure Monitor.
Giai đoạn 7: DevOps Nâng cao: Tối ưu, Bảo mật & Vận hành K8s
- Container Orchestration (vận hành chuyên sâu): Các tính năng nâng cao của Kubernetes (ví dụ: StatefulSets, Persistent Volumes, Network Policies).
- Observability Platforms: Prometheus, Grafana, Alertmanager, ELK Stack (Elasticsearch, Logstash, Kibana), Loki, Tempo, Jaeger, OpenTelemetry.
- DevSecOps Tools: SonarQube (SAST), Snyk/Trivy (SCA/Vulnerability Scanning).
- Secrets Management: HashiCorp Vault, Cloud-native Secret Managers.
- Cloud Cost Tools: AWS Cost Explorer, GCP Billing Export, Azure Cost Management.
- Networking Utilities (để debug):
tcpdump
,curl
,netstat
,ss
.
Giai đoạn 8: Kiến trúc Hệ thống, Tự động hóa Toàn diện & Lãnh đạo Kỹ thuật
- Advanced IaC: Terraform (Modularization, Terragrunt).
- GitOps: ArgoCD.
- Observability (quy mô lớn/SIEM): Splunk, Datadog Security, Tempo, Jaeger, OpenTelemetry.
- Security Tools: Wiz, Prisma Cloud (CSPM/CWPP), OPA/Gatekeeper.
- Chaos Engineering: LitmusChaos, Chaos Monkey.
- Cloud-native Serverless: AWS Lambda, Google Cloud Functions, Azure Functions.
- IDP Frameworks (nếu áp dụng): Backstage, Crossplane, Kratix.
Giai đoạn 1: Từ Developer Tiếp Cận Tư Duy DevOps Engineer
- CI/CD cơ bản: GitHub Actions, GitLab CI, Jenkins.
- Container hóa: Docker.
- API Testing: Postman, curl.
- Môi trường dev gần prod: VSCode Dev Containers, Localstack.
Giai đoạn 2: Developer có Khả Năng Vận hành
- CI/CD nâng cao: GitHub Actions, GitLab CI, CircleCI.
- Container & Compose: Docker Compose, Podman.
- IaC cơ bản: Terraform, Ansible.
- Logging: ELK stack, Loki.
- Monitoring: Prometheus, Grafana.
- Debug sự cố: curl, netstat, tcpdump, lsof, htop.
- Bảo mật cơ bản (tích hợp CI/CD): Trivy (SCA), SonarQube (SAST cơ bản).
Giai đoạn 3: Trở Thành DevOps Engineer Độc Lập
- Triển khai hạ tầng: Terraform, Pulumi.
- CI/CD Production: GitLab CI, Argo CD, Tekton, Jenkins.
- Kubernetes vận hành: kubectl, Helm, Kustomize.
- Monitoring & Alerting: Prometheus, Grafana, Alertmanager, OpenTelemetry.
- Logging & Tracing: Loki, ELK stack, Datadog, Tempo.
- Secrets & Security: HashiCorp Vault, SOPS, cloud-native secrets.
- Security Tools (SAST/SCA tích hợp sâu): Trivy (SCA), SonarQube (SAST cơ bản).
- Debug sự cố: curl, netstat, tcpdump, lsof, htop.
Giai đoạn 4: DevOps Engineer Chuyên Nghiệp
- CI/CD mở rộng: GitHub Actions with reusable workflows, GitLab CI templates, Tekton.
- Infra dùng lại: Terraform Module Registry, Terragrunt.
- Secret & Policy: Vault with dynamic secrets, OPA/Gatekeeper, SOPS.
- Audit & Trace: Tempo, OpenTelemetry, Fluent Bit.
- Cost tracking: AWS Cost Explorer, GCP Billing export + BigQuery.
- Environment management: ArgoCD multi-apps, Namespaces, Helm umbrella chart.
- Security Tools (DAST/Vulnerability Scan): OWASP ZAP (DAST), Nessus/OpenVAS (Vulnerability Scan), Cloudflare WAF, Aqua Security/Sysdig (Container Security).
Giai đoạn 5: Chuyên Gia DevSecOps & Vận Hành Chuyên Nghiệp
- Observability tập trung & SIEM: OpenTelemetry, Loki + Tempo + Prometheus, Elastic Stack, Datadog Security Monitoring, Splunk, Sumo Logic.
- Secret & Policy quản trị: HashiCorp Vault (Dynamic Secrets, PKI), OPA + Gatekeeper, SOPS, Cloud-native Secrets Managers, KMS.
- Internal Dev Platform (IDP): Backstage, Crossplane, Kratix, Port.
- GitOps tự động hóa: ArgoCD, FluxCD, Config Sync.
- Infra provisioning chuyên nghiệp: Terraform + Atlantis, Pulumi, Crossplane.
- Quản lý tài khoản & phân tầng: AWS Organizations, GCP Folders/Projects, Azure Management Groups.
- DevSecOps Tools chuyên sâu: Veracode, Checkmarx (SAST/DAST), Snyk, Mend (SCA), Wiz, Prisma Cloud (CSPM/CWPP), Crowdstrike (EDR), Firewalls & WAFs (Cloud-native hoặc third-party).
Giai đoạn 1: Làm quen với Scripting & Tư duy tự động hóa cơ bản
- Hệ điều hành: Linux Shell (Bash), Windows PowerShell.
- Ngôn ngữ Scripting: Python.
- Version Control: Git, GitHub/GitLab/Bitbucket.
- Trình soạn thảo code: VS Code, Sublime Text.
Giai đoạn 2: Tiếp cận Infrastructure as Code (IaC) & Container
- Quản lý cấu hình (IaC): Ansible (hoặc Puppet/Chef).
- Containerization: Docker (cli, Dockerfile).
- Version Control nâng cao: Git (với các chiến lược branching).
Giai đoạn 3: Tích hợp CI/CD & Vận hành ứng dụng trên môi trường hiện đại
- Cloud Providers (một trong số): AWS (EC2, S3, VPC), Google Cloud (Compute Engine, Cloud Storage, VPC), Azure (VMs, Storage Accounts, Virtual Networks).
- CI/CD Tools: Jenkins, GitLab CI, GitHub Actions.
- Container Orchestration: Kubernetes (kubectl), Docker Swarm (cơ bản).
- Logging: ELK Stack (Elasticsearch, Logstash, Kibana), Loki.
- Monitoring: Prometheus, Grafana.
- Secrets Management (cơ bản): `.env` files, Cloud-native Secret Manager (AWS Secrets Manager, GCP Secret Manager).
Giai đoạn 4: DevOps Engineer: Vận hành & Tối ưu hệ thống phân tán
- Cloud IaC nâng cao: Terraform, Pulumi.
- Kubernetes Ecosystem: Helm, Kustomize, `kubectl` thành thạo.
- Observability (Metrics, Logs, Traces): Prometheus, Grafana, Alertmanager, ELK Stack, Loki, Tempo, Jaeger, OpenTelemetry.
- CI/CD (nâng cao): Jenkins, GitLab CI, GitHub Actions.
- Web Servers/Proxies: Nginx, Apache HTTP Server.
- Database (vận hành cơ bản): PostgreSQL, MySQL.
- Ngôn ngữ Scripting: Python/Go.
Giai đoạn 5: Chuyên gia DevOps Engineer: Kiến trúc, Bảo mật & Tự động hóa toàn diện
- DevSecOps Tools: SonarQube, Snyk, Trivy, OWASP ZAP, Burp Suite, Veracode, Checkmarx (cho SAST/DAST), OPA (Open Policy Agent), Gatekeeper (Policy as Code).
- Advanced Kubernetes: ArgoCD, Istio/Linkerd (Service Mesh), Helm (chart development).
- Cloud Cost Management: AWS Cost Explorer, GCP Billing Export, FinOps tools.
- Cloud-native Security: Cloud-native WAFs, IDS/IPS, KMS, IAM Roles & Policies.
- IDP Frameworks (Nếu áp dụng): Backstage, Crossplane.
- Chaos Engineering (cơ bản): LitmusChaos, Chaos Monkey.
- Security Logging/SIEM: Splunk, Datadog Security, Sentinel.
Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng OS, Lập trình & Quản lý Code
- Hệ điều hành: Linux Distribution (Ubuntu Server, CentOS/Rocky Linux).
- Ngôn ngữ Scripting: Python, Bash/PowerShell.
- Version Control: Git, GitHub/GitLab/Bitbucket.
- Trình soạn thảo code: VS Code, Sublime Text.
- Phần mềm ảo hóa: VirtualBox, VMware Workstation.
Giai đoạn 2: Tự động hóa Hạ tầng với Infrastructure as Code (IaC)
- Quản lý cấu hình: Ansible.
- IaC Provisioning: Terraform.
- Cloud CLI: AWS CLI, GCP `gcloud` CLI, hoặc Azure CLI.
- Cloud Providers (một trong số): AWS, Google Cloud Platform (GCP), hoặc Microsoft Azure.
Giai đoạn 3: Đóng gói Ứng dụng & Vận hành với Container
- Containerization: Docker Desktop (hoặc Docker Engine), Docker Compose.
- Container Registry (một trong số): Docker Hub, Harbor, Amazon ECR, Google Container Registry, Azure Container Registry.
Giai đoạn 4: Tự động hóa Triển khai Ứng dụng với CI/CD & Kubernetes
- CI/CD Platforms: GitLab CI, GitHub Actions, Jenkins, CircleCI.
- Kubernetes Client: `kubectl`.
- Kubernetes Package Manager: Helm, Kustomize.
- Managed Kubernetes Services (một trong số): Amazon EKS, Google GKE, Azure AKS.
Giai đoạn 5: Observability, Tối ưu & Tích hợp Bảo mật (DevSecOps)
- Observability Platforms: Prometheus, Grafana, Alertmanager, ELK Stack (Elasticsearch, Logstash, Kibana), Loki, Tempo, Jaeger, OpenTelemetry.
- DevSecOps Tools: SonarQube (SAST), Snyk/Trivy (SCA/Vulnerability Scanning).
- Secrets Management (nâng cao): HashiCorp Vault, Cloud-native Secret Managers (AWS Secrets Manager, GCP Secret Manager).
- Cloud Cost Tools: AWS Cost Explorer, GCP Billing Export, Azure Cost Management.
- Networking Tools (trong DevOps): Nginx, Envoy (Proxy/API Gateway).
Giai đoạn 6: Kiến trúc Hệ thống & Lãnh đạo Hạ tầng
- Advanced IaC: Terraform (Modularization, Terragrunt), Pulumi.
- GitOps: ArgoCD, FluxCD.
- Service Mesh: Istio, Linkerd.
- Observability (SIEM/Data Analytics): Splunk, Datadog Security, Grafana Loki/Tempo/Prometheus (quy mô lớn).
- IDP Frameworks (nếu áp dụng): Backstage, Crossplane, Kratix.
- Security Tools: Wiz, Prisma Cloud (CSPM/CWPP), OPA/Gatekeeper.
- Chaos Engineering: LitmusChaos, Chaos Monkey.
- Cloud-native Serverless: AWS Lambda, Google Cloud Functions, Azure Functions.
Các Diễn Giả/Chuyên Gia
Tran Tuan Anh
DevOps Lead, VietNam
Hơn 10 năm kinh nghiệm tối ưu và vận hành các hệ thống có yêu cầu cao về độ tin cậy. Anh từng dẫn dắt quá trình chuyển đổi từ triển khai thủ công sang tự động hóa toàn diện, xây dựng quy trình kiểm soát rủi ro triển khai và nâng cao khả năng phục hồi hệ thống khi xảy ra sự cố. Với tư duy kiến trúc hạ tầng lâu dài, anh là người đứng sau nhiều hệ thống chạy ổn định dù biến động liên tục.
Alex Ngo Huy
Solution Architect, Singapore
Hơn 10 năm triển khai và tư vấn hệ thống quy mô lớn, Alex chuyên xử lý các bài toán chuyển đổi hạ tầng từ mô hình cũ sang microservices, tập trung vào khả năng mở rộng, giảm độ trễ trong hệ thống phân tán và đảm bảo tính sẵn sàng cao. Anh có kinh nghiệm sâu sắc với nhiều dự án phức tạp cần tái cấu trúc toàn bộ mô hình vận hành.
Le Tran Anh Trung
SRE Manager, Singapore
Hơn 8 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực Site Reliability Engineering. Anh Trung có thế mạnh trong việc thiết kế hệ thống quan sát vận hành toàn diện, phát hiện bất thường sớm và thiết lập phản ứng tự động theo mức độ nghiêm trọng. Anh từng giúp giảm đáng kể thời gian gián đoạn dịch vụ bằng cách cải tiến quy trình theo dõi và phản ứng sự cố theo thời gian thực.
Pham Dinh Long
Senior DevOps Engineer, VietNam
Hơn 6 năm kinh nghiệm làm việc với hệ thống phân tán và xử lý dữ liệu quy mô lớn. Anh từng đảm nhiệm việc tối ưu hệ thống tính toán phức tạp, kiểm soát tài nguyên ở mức hạ tầng, và đảm bảo sự ổn định khi hệ thống phải xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ trong thời gian ngắn. Trọng tâm công việc của anh là hiệu năng, độ ổn định và khả năng mở rộng đồng thời.
Ho Dang Hung
Senior DevOps Engineer, VietNam
Hơn 5 năm kinh nghiệm triển khai và vận hành các hệ thống chịu tải cao. Với nền tảng networking vững chắc, anh từng thiết kế hạ tầng mạng nhiều lớp để giảm thiểu tắc nghẽn, tối ưu khả năng xử lý lưu lượng đột biến, đồng thời đảm bảo tính ổn định và bảo mật nội bộ cho các hệ thống phân tán phức tạp.
Nguyen Duc Thang
DevOps Lead, VietNam
Hơn 7 năm triển khai và quản lý hạ tầng cho hệ thống quy mô lớn. Anh đặc biệt chú trọng vào việc chuẩn hóa vận hành thông qua hạ tầng tự động hóa, hệ thống giám sát tập trung và quy trình bảo mật xuyên suốt. Anh từng giúp nhiều đội ngũ rút ngắn thời gian triển khai, tăng khả năng kiểm soát và giảm thiểu sai sót nhờ vào mô hình vận hành hiện đại.
Đặc Quyền Tham Gia Webinar
Ngoài những kinh nghiệm thực tế hữu ích từ các diễn giả, khi tham dự sẽ nhận được những đặc quyền độc quyền cùng tài nguyên giá trị, giúp bạn có hành trang vững chắc trên con đường trở thành DevOps Engineer.
Cơ hội độc quyền
Phỏng vấn 1:1
Những bạn gửi kèm CV khi đăng ký tham gia webinar, 10 CV nổi bật sẽ được lựa chọn phỏng vấn trực tiếp.
- Phỏng vấn trực tiếp tại webinar (5 ứng viên): Gồm 1 Intern, 1 Fresher, 1 Junior, 1 Middle và 1 Senior.
- Phỏng vấn riêng theo lịch hẹn (5 ứng viên): Gồm 2 Intern, 2 Fresher và 1 Junior.
- Cơ hội việc làm: Các ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn có thể nhận được lời mời làm việc chính thức từ đối tác tuyển dụng.
Quyền lợi nổi bật
Ebook DevOps
Áp dụng với những người tham gia webinar nhận ebook do DevOps VietNam biên soạn.
- Thực trạng và Xu hướng DevOps tại Việt Nam.
- DevOps thực sự làm gì. DevOps cần biết gì.
- Lộ trình chi tiết thực tế cho từng vị trí trở thành DevOps Engineer.
- Case Study để thực hành thực chiến.
- Lưu ý khác cần phải biết để phát triển trong ngành.
Ưu đãi đặc biệt
Tài trợ học tập 100%
Áp dụng cho intern, 5 suất tài trợ toàn phần dành cho người tham gia webinar với lộ trình được cá nhân hóa.
- Học tập hoàn toàn miễn phí tại trung tâm đào tạo chuyên sâu.
- Được tư vấn lộ trình phát triển phù hợp theo năng lực cá nhân.
- Hỗ trợ kết nối việc làm tại các doanh nghiệp đang tuyển dụng thực tế.
Webinar đã kết thúc
Bạn vẫn có thể nhận đầy đủ Ebook cập nhật xu hướng DevOps tại Việt Nam, Lộ trình, 50+ Case study mà DevOps VietNam biên soạn