Ví dụ về Nmap (Nmap Examples)
Mục đích | Lệnh |
---|---|
Phát hiện phiên bản dịch vụ và hệ điều hành | nmap -sV -O [target] |
Phát hiện máy chủ web | nmap -sV --script http-title [target] |
Quét 10 cổng phổ biến nhất | nmap --top-ports 10 [target] |
Khám phá host bằng ping broadcast | nmap --script broadcast-ping |
Lấy thông tin từ bản ghi whois | nmap --script whois [target] |
Brute force bản ghi DNS | nmap --script dns-brute [target] |
Quét tường lửa để phát hiện giả mạo địa chỉ MAC | nmap -v -sT -Pn --spoof-mac 0 [target] |
Chạy tất cả script trong danh mục vuln | nmap -sV --script vuln [target] |
Chạy script trong danh mục version hoặc discovery | nmap -sV --script=version,discovery [target] |
Phát hiện sniffer | nmap -sP --script sniffer-detect [target] |
Quét cơ bản (Basic Scanning)
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap [target] |
Quét cơ bản các cổng mở trên mục tiêu |
nmap -sS [target] |
Quét SYN (nhanh, ẩn, không cần kết nối đầy đủ) |
nmap -sT [target] |
Quét TCP Connect (kết nối đầy đủ) |
nmap -sU [target] |
Quét cổng UDP |
nmap -sn [target] |
Quét ping (kiểm tra host sống, không quét cổng) |
nmap -Pn [target] |
Bỏ qua ping, giả định tất cả host sống |
Quét cổng (Port Scanning)
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap -p [port] [target] |
Quét cổng cụ thể (ví dụ: -p 80) |
nmap -p- [target] |
Quét tất cả 65535 cổng |
nmap -F [target] |
Quét nhanh 100 cổng phổ biến nhất |
nmap --top-ports [n] [target] |
Quét [n] cổng phổ biến nhất |
Phát hiện hệ điều hành và dịch vụ (OS and Service Detection)
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap -O [target] |
Phát hiện hệ điều hành |
nmap -sV [target] |
Phát hiện phiên bản dịch vụ |
nmap -A [target] |
Quét toàn diện (OS, dịch vụ, script, traceroute) |
Tùy chọn thời gian (Timing Options)
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap -T0 [target] |
Quét rất chậm (ẩn tối đa) |
nmap -T4 [target] |
Quét nhanh (mặc định cho mạng tốt) |
nmap -T5 [target] |
Quét cực nhanh (có thể mất chính xác) |
Xuất kết quả (Output Options)
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap -oN [file] [target] |
Lưu kết quả vào tệp dạng thường |
nmap -oX [file] [target] |
Lưu kết quả vào tệp XML |
nmap -oG [file] [target] |
Lưu kết quả vào tệp Grepable |
nmap -oA [base] [target] |
Lưu kết quả tất cả định dạng (normal, XML, Grepable) |
Tùy chọn chi tiết và gỡ lỗi (Verbosity and Debugging)
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap -v [target] |
Hiển thị chi tiết quá trình quét |
nmap -vv [target] |
Hiển thị chi tiết hơn |
nmap -d [target] |
Chế độ gỡ lỗi cơ bản |
nmap -dd [target] |
Chế độ gỡ lỗi chi tiết hơn |
Script Nmap (Nmap Scripting Engine – NSE)
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap --script [script] [target] |
Chạy script cụ thể (ví dụ: http-enum) |
nmap --script [category] [target] |
Chạy tất cả script trong danh mục (ví dụ: vuln) |
nmap --script-args [key]=[value] [target] |
Truyền tham số cho script |
nmap --script-help [script] |
Hiển thị trợ giúp cho script cụ thể |